|
3001 |
PHÁT KẸO KHEN THƯỞNG HỌC SINH
|
Lập trình cơ bản, Mức độ dễ, Toán học, Số học, Cấp độ 1
|
42.11%
(40/95)
|
|
3002 |
TÌM UCLN VÀ BCNN CỦA HAI SỐ
|
Lập trình cơ bản, Mức độ dễ, Toán học, Số học, Cấp độ 1
|
31.58%
(30/95)
|
|
3003 |
TÌM CÁC SỐ NGUYÊN TỐ TRONG MỘT ĐOẠN
|
Lập trình cơ bản, Mức độ dễ, Toán học, Số học, Cấp độ 1
|
30.43%
(35/115)
|
|
4005 |
NGUYÊN TỐ CÙNG NHAU
|
Lập trình cơ bản, Mức độ dễ, Mảng 1 chiều, Toán học, Số học, Cấp độ 1
|
36.07%
(22/61)
|
|
4006 |
SỐ ƯỚC SỐ
|
Lập trình cơ bản, Mức độ dễ, Toán học, Số học, Cấp độ 1
|
27.52%
(30/109)
|
|
4007 |
PHÂN TÍCH THỪA SỐ NGUYÊN TỐ
|
Lập trình cơ bản, Mức độ dễ, Toán học, Số học, Cấp độ 1
|
25.49%
(26/102)
|
|
4008 |
SỐ ƯỚC SỐ VERSION 2
|
Lập trình cơ bản, Mức độ dễ, Toán học, Số học, Cấp độ 1
|
23.73%
(28/118)
|
|
7008 |
CHỮ SỐ TẬN CÙNG
|
Lập trình cơ bản, Mức độ dễ, Toán học, Số học, Cấp độ 1
|
28.57%
(24/84)
|
|
7009 |
TỔNG CHỮ SỐ 0 TẬN CÙNG CỦA N!
|
Lập trình cơ bản, Mức độ dễ, Toán học, Số học, Cấp độ 1
|
35.59%
(21/59)
|
|
9010 |
SỐ ĐẢO NGƯỢC
|
Lập trình cơ bản, Mức độ dễ, Toán học, Quy luật toán học, Số học, Cấp độ 1
|
48.94%
(23/47)
|
|
9012 |
SỐ T-PRIME
|
Lập trình cơ bản, Mức độ dễ, Toán học, Số học, Cấp độ 1
|
23.33%
(21/90)
|
|
10022 |
ĐẾM ƯỚC SỐ
|
Mức độ cơ bản, Mảng 1 chiều, Toán học, Số học, Quy luật toán học, Cấp độ 2
|
22.52%
(25/111)
|
|
10031 |
BẢNG SỐ
|
Lập trình cơ bản, Mức độ dễ, Toán học, Số học, Quy luật toán học, Cấp độ 1
|
32.76%
(19/58)
|
|
12028 |
PHƯƠNG TRÌNH BẬC HAI
|
Lập trình cơ bản, Mức độ cơ bản, Mảng 1 chiều, Toán học, Số học, Quy luật toán học, Cấp độ 2
|
10.00%
(8/80)
|
|
16028 |
SỐ CHÍNH PHƯƠNG
|
Lập trình cơ bản, Mức độ dễ, Toán học, Số học, Cấp độ 1
|
26.42%
(14/53)
|
|
17028 |
ĐẾM SỐ
|
Mức độ cơ bản, Mảng 2 chiều, Tìm kiếm nhị phân, Số học, Cấp độ 1
|
27.27%
(6/22)
|