|
1000 |
TÍNH TỔNG VÀ TÍCH HAI SỐ NGUYÊN
|
Lập trình cơ bản, Mức độ dễ, Cấp độ 1
|
31.75%
(67/211)
|
|
1001 |
TÍNH CHU VI VÀ DIỆN TÍCH HCN
|
Lập trình cơ bản, Mức độ dễ, Cấp độ 1
|
46.34%
(57/123)
|
|
1002 |
TÌM GIÁ TRỊ LỚN NHẤT VÀ NHỎ NHẤT
|
Lập trình cơ bản, Mức độ dễ, Cấp độ 1
|
20.21%
(38/188)
|
|
1003 |
TÌM GIÁ TRỊ NHỎ NHẤT
|
Lập trình cơ bản, Mức độ dễ, Mảng 1 chiều, Cấp độ 1
|
36.79%
(39/106)
|
|
1004 |
TÌM PHẦN TỬ TRONG DÃY SỐ
|
Lập trình cơ bản, Mức độ dễ, Mảng 1 chiều, Tìm kiếm nhị phân, Cấp độ 1
|
23.20%
(45/194)
|
|
2001 |
TỔNG BA SỐ NHỎ NHẤT TRONG DÃY
|
Lập trình cơ bản, Mức độ dễ, Mảng 1 chiều, Cấp độ 1
|
12.15%
(26/214)
|
|
3001 |
PHÁT KẸO KHEN THƯỞNG HỌC SINH
|
Lập trình cơ bản, Mức độ dễ, Toán học, Số học, Cấp độ 1
|
42.11%
(40/95)
|
|
3002 |
TÌM UCLN VÀ BCNN CỦA HAI SỐ
|
Lập trình cơ bản, Mức độ dễ, Toán học, Số học, Cấp độ 1
|
31.58%
(30/95)
|
|
3003 |
TÌM CÁC SỐ NGUYÊN TỐ TRONG MỘT ĐOẠN
|
Lập trình cơ bản, Mức độ dễ, Toán học, Số học, Cấp độ 1
|
30.43%
(35/115)
|
|
3004 |
TRUNG BÌNH CỘNG CỦA DÃY SỐ
|
Lập trình cơ bản, Mức độ dễ, Mảng 1 chiều, Cấp độ 1
|
30.89%
(38/123)
|
|
3005 |
SỐ NGUYÊN TỐ
|
Lập trình cơ bản, Mức độ dễ, Mảng 1 chiều, Cấp độ 1
|
23.53%
(36/153)
|
|
3006 |
ĐIỂM CỰC TIỂU
|
Lập trình cơ bản, Mức độ dễ, Mảng 1 chiều, Cấp độ 1
|
33.33%
(34/102)
|
|
4004 |
ĐUA XE ĐỊA HÌNH
|
Lập trình cơ bản, Mức độ dễ, Mảng 1 chiều, Cấp độ 1
|
10.48%
(26/248)
|
|
4005 |
NGUYÊN TỐ CÙNG NHAU
|
Lập trình cơ bản, Mức độ dễ, Mảng 1 chiều, Toán học, Số học, Cấp độ 1
|
36.07%
(22/61)
|
|
4006 |
SỐ ƯỚC SỐ
|
Lập trình cơ bản, Mức độ dễ, Toán học, Số học, Cấp độ 1
|
27.52%
(30/109)
|
|
4007 |
PHÂN TÍCH THỪA SỐ NGUYÊN TỐ
|
Lập trình cơ bản, Mức độ dễ, Toán học, Số học, Cấp độ 1
|
25.49%
(26/102)
|
|
4008 |
SỐ ƯỚC SỐ VERSION 2
|
Lập trình cơ bản, Mức độ dễ, Toán học, Số học, Cấp độ 1
|
23.73%
(28/118)
|
|
4009 |
SỐ CHẴN LẺ
|
Lập trình cơ bản, Mức độ dễ, Tìm kiếm nhị phân, Quy luật toán học, Cấp độ 1
|
25.38%
(33/130)
|
|
5007 |
NUMBER STEPS
|
Lập trình cơ bản, Mức độ dễ, Quy luật toán học, Cấp độ 1
|
46.67%
(21/45)
|
|
5008 |
DOUBLE COLA
|
Lập trình cơ bản, Mức độ dễ, Quy luật toán học, Cấp độ 1
|
41.18%
(21/51)
|
|
7007 |
TAM GIÁC VUÔNG CÂN
|
Lập trình cơ bản, Mức độ dễ, Toán học, Hình học, Cấp độ 1
|
29.07%
(25/86)
|
|
7008 |
CHỮ SỐ TẬN CÙNG
|
Lập trình cơ bản, Mức độ dễ, Toán học, Số học, Cấp độ 1
|
28.57%
(24/84)
|
|
7009 |
TỔNG CHỮ SỐ 0 TẬN CÙNG CỦA N!
|
Lập trình cơ bản, Mức độ dễ, Toán học, Số học, Cấp độ 1
|
35.59%
(21/59)
|
|
7010 |
MUA THỊT BÒ
|
Lập trình cơ bản, Mức độ dễ, Mảng 1 chiều, Cấp độ 1
|
32.26%
(20/62)
|
|
8007 |
CHIA KẸO
|
Lập trình cơ bản, Mức độ dễ, Mảng 1 chiều, Cấp độ 1
|
24.32%
(18/74)
|
|
8008 |
ĐI XEM PHIM
|
Lập trình cơ bản, Mức độ dễ, Mảng 1 chiều, Cấp độ 1
|
27.27%
(18/66)
|
|
8009 |
LOẠI BỎ TỪ
|
Lập trình cơ bản, Mức độ dễ, Xâu kí tự, Cấp độ 1
|
33.82%
(23/68)
|
|
8010 |
KHIÊU VŨ
|
Lập trình cơ bản, Mức độ dễ, Mảng 1 chiều, Tìm kiếm nhị phân, Cấp độ 1
|
17.59%
(19/108)
|
|
9008 |
NHỮNG CHIẾC QUE
|
Lập trình cơ bản, Mức độ dễ, Mảng 1 chiều, Tìm kiếm nhị phân, Toán học, Duyệt tham lam, Cấp độ 1
|
18.57%
(13/70)
|
|
9009 |
VƯỢT TỐC ĐỘ
|
Lập trình cơ bản, Mức độ dễ, Mảng 1 chiều, Cấp độ 1
|
44.12%
(15/34)
|
|
9010 |
SỐ ĐẢO NGƯỢC
|
Lập trình cơ bản, Mức độ dễ, Toán học, Quy luật toán học, Số học, Cấp độ 1
|
48.94%
(23/47)
|
|
9012 |
SỐ T-PRIME
|
Lập trình cơ bản, Mức độ dễ, Toán học, Số học, Cấp độ 1
|
23.33%
(21/90)
|
|
10028 |
TÌM SỐ LỚN THỨ HAI
|
Lập trình cơ bản, Mức độ dễ, Mảng 1 chiều, Cấp độ 1
|
29.89%
(26/87)
|
|
10029 |
KHOẢNG CÁCH SỐ
|
Lập trình cơ bản, Mức độ dễ, Mảng 1 chiều, Cấp độ 1
|
42.42%
(28/66)
|
|
10030 |
MA TRẬN SỐ
|
Lập trình cơ bản, Mảng 2 chiều, Quy luật toán học, Cấp độ 1, Mức độ dễ
|
39.39%
(26/66)
|
|
10031 |
BẢNG SỐ
|
Lập trình cơ bản, Mức độ dễ, Toán học, Số học, Quy luật toán học, Cấp độ 1
|
32.76%
(19/58)
|
|
10032 |
BỐC BÀI
|
Lập trình cơ bản, Mức độ dễ, Toán học, Cấp độ 1, Mảng 1 chiều
|
24.53%
(26/106)
|
|
13028 |
BẮT TAY
|
Lập trình cơ bản, Mức độ dễ, Toán học, Quy luật toán học, Cấp độ 1
|
55.81%
(24/43)
|
|
13029 |
TÍNH TỔNG
|
Lập trình cơ bản, Mức độ dễ, Toán học, Cấp độ 1
|
52.17%
(24/46)
|
|
13030 |
CẮT BÁNH SINH NHẬT
|
Lập trình cơ bản, Mức độ dễ, Toán học, Cấp độ 1
|
42.65%
(29/68)
|
|
16028 |
SỐ CHÍNH PHƯƠNG
|
Lập trình cơ bản, Mức độ dễ, Toán học, Số học, Cấp độ 1
|
26.42%
(14/53)
|
|
16029 |
GHÉP HÌNH
|
Lập trình cơ bản, Mức độ dễ, Mảng 1 chiều, Tìm kiếm nhị phân, Cấp độ 1
|
20.41%
(10/49)
|