|
1003 |
TÌM GIÁ TRỊ NHỎ NHẤT
|
Lập trình cơ bản, Mức độ dễ, Mảng 1 chiều, Cấp độ 1
|
36.79%
(39/106)
|
|
1004 |
TÌM PHẦN TỬ TRONG DÃY SỐ
|
Lập trình cơ bản, Mức độ dễ, Mảng 1 chiều, Tìm kiếm nhị phân, Cấp độ 1
|
23.20%
(45/194)
|
|
2001 |
TỔNG BA SỐ NHỎ NHẤT TRONG DÃY
|
Lập trình cơ bản, Mức độ dễ, Mảng 1 chiều, Cấp độ 1
|
12.15%
(26/214)
|
|
3004 |
TRUNG BÌNH CỘNG CỦA DÃY SỐ
|
Lập trình cơ bản, Mức độ dễ, Mảng 1 chiều, Cấp độ 1
|
30.89%
(38/123)
|
|
3005 |
SỐ NGUYÊN TỐ
|
Lập trình cơ bản, Mức độ dễ, Mảng 1 chiều, Cấp độ 1
|
23.53%
(36/153)
|
|
3006 |
ĐIỂM CỰC TIỂU
|
Lập trình cơ bản, Mức độ dễ, Mảng 1 chiều, Cấp độ 1
|
33.33%
(34/102)
|
|
4004 |
ĐUA XE ĐỊA HÌNH
|
Lập trình cơ bản, Mức độ dễ, Mảng 1 chiều, Cấp độ 1
|
10.48%
(26/248)
|
|
4005 |
NGUYÊN TỐ CÙNG NHAU
|
Lập trình cơ bản, Mức độ dễ, Mảng 1 chiều, Toán học, Số học, Cấp độ 1
|
36.07%
(22/61)
|
|
7010 |
MUA THỊT BÒ
|
Lập trình cơ bản, Mức độ dễ, Mảng 1 chiều, Cấp độ 1
|
32.26%
(20/62)
|
|
8007 |
CHIA KẸO
|
Lập trình cơ bản, Mức độ dễ, Mảng 1 chiều, Cấp độ 1
|
24.32%
(18/74)
|
|
8008 |
ĐI XEM PHIM
|
Lập trình cơ bản, Mức độ dễ, Mảng 1 chiều, Cấp độ 1
|
27.27%
(18/66)
|
|
8010 |
KHIÊU VŨ
|
Lập trình cơ bản, Mức độ dễ, Mảng 1 chiều, Tìm kiếm nhị phân, Cấp độ 1
|
17.59%
(19/108)
|
|
9008 |
NHỮNG CHIẾC QUE
|
Lập trình cơ bản, Mức độ dễ, Mảng 1 chiều, Tìm kiếm nhị phân, Toán học, Duyệt tham lam, Cấp độ 1
|
18.57%
(13/70)
|
|
9009 |
VƯỢT TỐC ĐỘ
|
Lập trình cơ bản, Mức độ dễ, Mảng 1 chiều, Cấp độ 1
|
44.12%
(15/34)
|
|
9013 |
QUÃNG ĐƯỜNG ĐI BỘ
|
Lập trình cơ bản, Mức độ cơ bản, Mảng 1 chiều, Bảng Ghi, Cấp độ 1
|
29.17%
(14/48)
|
|
9014 |
NĂNG LỰC BÁN HÀNG
|
Mức độ cơ bản, Mảng 1 chiều, Tìm kiếm nhị phân, Cấp độ 4
|
3.97%
(5/126)
|
|
9015 |
MÁY ATM THỬ NGHIỆM
|
Mức độ cơ bản, Mảng 1 chiều, Tìm kiếm nhị phân, Quy hoạch động, Cấp độ 3
|
13.41%
(22/164)
|
|
9016 |
CÂU LẠC BỘ TIN HỌC
|
Mức độ cơ bản, Mảng 1 chiều, Tìm kiếm nhị phân, Đánh dấu, Cấp độ 2
|
29.11%
(23/79)
|
|
9017 |
SIÊU THỊ 0 ĐỒNG
|
Mức độ cơ bản, Mảng 1 chiều, Tìm kiếm nhị phân, Duyệt tham lam, Quy hoạch động, Cấp độ 2
|
22.86%
(16/70)
|
|
9020 |
LUYỆN TẬP
|
Mức độ cơ bản, Mảng 1 chiều, Tìm kiếm nhị phân, Duyệt tham lam, Cấp độ 3
|
25.37%
(17/67)
|
|
10021 |
ĐỒNG CỎ
|
Mức độ cơ bản, Mảng 1 chiều, Mảng 2 chiều, Đồ thị, Đánh dấu, Cấp độ 2
|
39.13%
(45/115)
|
|
10022 |
ĐẾM ƯỚC SỐ
|
Mức độ cơ bản, Mảng 1 chiều, Toán học, Số học, Quy luật toán học, Cấp độ 2
|
22.52%
(25/111)
|
|
10023 |
ĐUA ROBOT
|
Mức độ cơ bản, Mảng 1 chiều, Tìm kiếm nhị phân, Cấp độ 2
|
12.24%
(12/98)
|
|
10024 |
TUYẾN ĐÒ NGANG
|
Mức độ cơ bản, Mảng 1 chiều, Quy luật toán học, Quy hoạch động, Cấp độ 3, Tìm kiếm nhị phân
|
40.54%
(15/37)
|
|
10025 |
CÁC ĐIỂM ẢNH
|
Mức độ cơ bản, Mảng 1 chiều, Cấp độ 2
|
19.67%
(24/122)
|
|
10026 |
CÁC HỘP SỮA
|
Mảng 1 chiều, Tìm kiếm nhị phân, Cấp độ 1, Mức độ cơ bản
|
7.95%
(14/176)
|
|
10028 |
TÌM SỐ LỚN THỨ HAI
|
Lập trình cơ bản, Mức độ dễ, Mảng 1 chiều, Cấp độ 1
|
29.89%
(26/87)
|
|
10029 |
KHOẢNG CÁCH SỐ
|
Lập trình cơ bản, Mức độ dễ, Mảng 1 chiều, Cấp độ 1
|
42.42%
(28/66)
|
|
10032 |
BỐC BÀI
|
Lập trình cơ bản, Mức độ dễ, Toán học, Cấp độ 1, Mảng 1 chiều
|
24.53%
(26/106)
|
|
11028 |
SỐ MAY MẮN
|
Mức độ cơ bản, Mảng 1 chiều, Tìm kiếm nhị phân, Đánh dấu, Cấp độ 2
|
21.65%
(21/97)
|
|
11029 |
CÂU CÁ
|
Mức độ khó, Quy hoạch động, Cấp độ 3, Mảng 1 chiều
|
46.67%
(14/30)
|
|
11030 |
KẾT BẠN
|
Mức độ cơ bản, Mảng 1 chiều, Đồ thị, Cấp độ 1
|
33.33%
(21/63)
|
|
12028 |
PHƯƠNG TRÌNH BẬC HAI
|
Lập trình cơ bản, Mức độ cơ bản, Mảng 1 chiều, Toán học, Số học, Quy luật toán học, Cấp độ 2
|
10.00%
(8/80)
|
|
14028 |
ĐOÀN XE QUA CẦU
|
Mức độ cơ bản, Mảng 1 chiều, Cấu trúc dữ liệu, Quy hoạch động, Đánh dấu, Cấp độ 3
|
15.69%
(8/51)
|
|
16029 |
GHÉP HÌNH
|
Lập trình cơ bản, Mức độ dễ, Mảng 1 chiều, Tìm kiếm nhị phân, Cấp độ 1
|
20.41%
(10/49)
|
|
16030 |
TỔNG LỚN NHẤT
|
Lập trình cơ bản, Mảng 1 chiều, Quy hoạch động, Cấp độ 1, Mức độ cơ bản
|
43.90%
(18/41)
|
|
18028 |
TRỌNG SỐ ĐOẠN
|
Mức độ cơ bản, Mảng 1 chiều, Duyệt tham lam, Quy hoạch động, Cấp độ 2
|
0.00%
(0/53)
|